Tên quẻ: Minh Di

Hán Việt: Minh Di 明夷, Phiên âm: Míng Yí

Lời Kinh

Dịch âm

明夷, 利艰贞.

Dịch nghĩa

Minh Di: Có lợi khi giữ vững đạo lý trong gian khó.

Quẻ đơn trên: Khôn, Quẻ đơn dưới: Ly

Ý nghĩa quẻ Minh Di

Quẻ Minh Di tượng trưng cho thời kỳ khó khăn, khi trí tuệ và chính nghĩa bị che lấp, người quân tử bị tiểu nhân áp chế.

Lời Bàn của Tiên Nho

👉 Tóm lại: Quẻ Minh Di dạy rằng khi gặp thời thế xấu, không nên đối đầu trực diện mà cần biết giữ mình, ẩn nhẫn chờ thời. Nếu giữ vững chính đạo, thì sau thời kỳ đen tối sẽ là lúc ánh sáng quay trở lại.

Truyện của Trình Di. - Đấng quân tử gặp thời Minh di, lợi ở biết khó nhọc mà không lỗi đạo trinh chính. Ở thời tối tăm khó khăn mà có thể không mất sự trinh chính của mình, vì vậy mới là quân tử sáng láng.



Bản nghĩa của Chu Hy. - Di nghĩa là đau. Là quẻ dưới Ly trên Khôn, mặt trời vào trong đất, tức là cái Tượng sáng mà bị đau, cho nên gọi là Minh di. Lại, hào Sáu Trên quẻ này là chủ sự tối mà hào Sáu Năm gần nó, cho nên kẻ xem lợi về khó nhọc để giữ sự chính mà tự che sự sáng của mình.

Xem chi tiết nội dung của từng hào

Hào thứ 1 Hào thứ 2 Hào thứ 3 Hào thứ 4 Hào thứ 5 Hào thứ 6

🎁 Tặng ngay gói 50.000 đồng – 10 lần gieo quẻ miễn phí! Nhập email để nhận ngay.