Tóm tắt: Kinh Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna Sutta) và Phân tích Tứ Niệm Xứ
Tài liệu này trình bày một phân tích chi tiết về Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna) dựa trên Kinh Niệm Xứ và các bình giảng liên quan. Mục đích chính là hướng dẫn hành giả phát triển chánh niệm để đạt được chánh trí và giải thoát khỏi khổ đau.
I. Các Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna)
Định nghĩa Niệm Xứ: "PHÂN TÍCH TỨ NIỆM XỨ" đưa ra nhiều cách giải thích về Satipaṭṭhāna (niệm xứ).
Lãnh vực hay hành xứ chánh niệm (satigocaro): Nền tảng để thiết lập chánh niệm. "Cái trên đó ta xây dựng điều gì.” (patiṭṭhāti) chính là nền tảng (xứ). Ta xây dựng điều gì? chánh niệm. [Như vậy] đó chính là nền tảng của chánh niệm, hay là niệm xứ. (satiyā [sở hữu cách] (paṭṭhānaṃ) điều làm nền tảng cho chánh niệm (sati-paṭṭhāna)" (1012).
Nơi tu tập tinh cần (padhānaṭṭhāna): Một "nơi" (paṭṭhāna) dành cho chánh niệm (satiyā; là sở hữu cách hay chỉ định cách). (1013)
Sự vượt trội ba lần về oán giận và hài lòng của thiền sư (tidhā paṭipannesu sāvakesu Satthuno paṭighānunaya - vītivattatā): Liên quan đến thái độ của vị thiền sư đối với tiến trình tu tập của học trò. "Việc thiết lập” (paṭṭhāna) đó là vì điều đó phải xuất hiện là ý nghĩa ở đây. Vì phải có điều gì xuất hiện do đâu mà ra? Do chánh niệm mà xuất hiện. Chính vì thế ta có “nền tảng chánh niệm” (satipaṭṭhāna), cũng chính là sự thiết lập nhờ có chánh niệm”. (satiyā [sử dụng cách] paṭṭhānaṃ)." (1014)
Tứ Niệm Xứ: Đức Phật chỉ khẳng định có bốn niệm xứ, không hơn không kém. Lý do được giải thích là vì lợi ích cho những người có tánh ái dục, tánh tà kiến, dư chỉ tịnh và dư quán minh, mỗi loại người phù hợp với một niệm xứ cụ thể. (1018)
II. Bốn Lĩnh Vực Quán Niệm
Kinh Niệm Xứ nhấn mạnh việc quán niệm bốn lĩnh vực: thân, thọ, tâm, và pháp. Việc quán niệm này có thể thực hiện nội thân (chính mình), ngoại thân (người khác), hoặc cả hai. Quan trọng là quán niệm tính sanh khởi, diệt tận, và sanh diệt của các hiện tượng trong mỗi lĩnh vực. Mục đích là "an trú chánh niệm như vậy, với hy vọng hướng đến chánh trí, chánh niệm" và "sống không nương tựa, không chấp trước một vật gì trên đời." (Trích nhiều lần trong Kinh Niệm Xứ)
Quán Thân (Kāyānupassanā):
Cách quán niệm: Quán thân trên nội thân, ngoại thân, hoặc cả hai. Quán tính sanh khởi, diệt tận, sanh diệt trên thân. (Trích nhiều lần trong Kinh Niệm Xứ)
Thân làm đối tượng: Thân là "lãnh vực" hay "nền tảng" của chánh niệm. "Thân xác chính là kiến lập (uppaṭṭhāna) , chớ không phải là chánh niệm. Chính niệm cũng là kiến lập lẫn chánh niệm cộng chung lại” (Ps I 177. ii 232)" (1012).
Quán tính bất tịnh của thân: Một khía cạnh quan trọng của quán thân là quán chiếu 32 thể bất tịnh trong cơ thể. (1056)
Các thể được miêu tả chi tiết về màu sắc, hình dáng, mùi, nơi ở, và vị trí. Ví dụ: Tóc trên đầu được xem là ghê tởm xét theo hình dạng (1096), mùi (1097), chỗ ở (1098), và vị trí (1099). Gân (1109), xương (1110-1112), tim (1117), ruột già (1122), dạ dày (1125-1126), não (1129), mồ hôi (1134), dầu da (1137), nước miếng (1138),... đều được mô tả với các đặc điểm bất tịnh.
Quán chiếu các thể bất tịnh giúp loại bỏ tham lam liên quan đến sắc thân. "Năm thể bắt đầu với tóc trên đầu được coi như là tướng sắc đẹp, tạo ra tham ái, đối tượng đáng mong muốn. Toàn bộ chúng sanh tham dục trở nên tham dục liên quan đến năm thể này. Nhưng vị Tỳ Khưu này lại tu tập để đạt đến chánh định (concentration) toàn diện thông qua đặc tính ghê tởm về điều đã tạo ra nguyên nhân tham dục cho nhiều người." (1187)
Kỹ năng học hỏi và tác ý 32 thể: Phân tích đưa ra bảy kỹ năng học hỏi (đọc bằng lời, suy nghĩ trong tâm trí, suy nghĩ bằng màu sắc, bằng hình dáng, theo phương hướng, căn cứ vào vị trí, theo cách phân định ranh giới) (1060) và mười kỹ năng tác ý (theo trình tự, không quá nhanh, không quá chậm, tránh phóng dật, vượt qua các khái niệm, từ bỏ liên tục, liên quan đến an chỉ định, liên quan đến ba bài kinh). (1071)
Ẩn dụ về 32 thể: Sử dụng ẩn dụ về khu rừng dừa 32 cây và con khỉ (tâm) (1078-1079) và ngôi làng 32 gia đình và vị Tỳ Khưu khất thực (1080-1081) để giải thích cách tác ý các thể một cách tuần tự và đạt đến định.
Phá bỏ quy ước thỏa thuận: Quán thân giúp phá bỏ quan niệm sai lầm về "thân xác," "người phụ nữ," hay "người đàn ông" như là một thực thể riêng biệt, thay vào đó thấy nó là một tập hợp các pháp. (1031)
Mục tiêu: Diệt trừ tham lam và ưu sầu liên quan đến sắc thân, dẫn đến an chỉ định và quán minh. (1042-1045, 1143, 1199)
Quán Thọ (Vedanānupassanā):
Cách quán niệm: Quán thọ trên nội thọ, ngoại thọ, hoặc cả hai. Quán tính sanh khởi, diệt tận, sanh diệt trên các thọ. (Trích nhiều lần trong Kinh Niệm Xứ)
Các loại thọ: Lạc thọ (thuộc vật chất và không thuộc vật chất), khổ thọ (thuộc vật chất và không thuộc vật chất), bất khổ bất lạc thọ. (Trích trong Kinh Niệm Xứ)
Quán chiếu thọ là khổ: Tất cả các thọ, kể cả thọ lạc, đều nên được quán chiếu như là khổ. "Bất luận điều gì được cảm nghiệm, toàn bộ những điều đó đều nằm trong phạm vi đau khổ cả. Ta nói như vậy." (M iii 208; S ii iv 216-7) (1050)
Thọ bất khổ bất lạc (xả): Được xem là khó nhận biết hơn thọ lạc và thọ khổ. Nó trở nên hiển nhiên khi hành giả hiểu nó là một loại thọ đối nghịch với thọ lạc và thọ khổ khi chúng không xuất hiện. Sử dụng ẩn dụ người thợ săn nai theo dõi dấu vết trên dốc đá để giải thích. (1224)
Mục tiêu: Nhàm chán trước các thọ, ly tham, và đạt được giải thoát. (1227)
Quán Tâm (Cittānupassanā):
Cách quán niệm: Quán tâm trên nội tâm, ngoại tâm, hoặc cả hai. Quán tính sanh khởi, diệt tận, sanh diệt trên tâm. (Trích nhiều lần trong Kinh Niệm Xứ)
Trạng thái tâm: Nhận biết các trạng thái tâm như tâm có tham, không tham, có sân, không sân, có si, không si, co rút, phân tán, quảng đại, không quảng đại, vượt qua, không vượt qua, có định, không định, được giải thoát, không được giải thoát. (Trích trong Kinh Niệm Xứ, 1232-1238)
Mục tiêu: Nhận biết bản chất của tâm, tính sanh diệt của nó, và phát triển chánh niệm hướng đến chánh trí và giải thoát. (Trích nhiều lần trong Kinh Niệm Xứ)
Quán Pháp (Dhammānupassanā):
Cách quán niệm: Quán pháp trên nội pháp, ngoại pháp, hoặc cả hai. Quán tính sanh khởi, diệt tận, sanh diệt trên các pháp. (Trích nhiều lần trong Kinh Niệm Xứ)
Đối tượng quán pháp: Bao gồm:
Năm Triền Cái: Nhận biết sự có mặt hay không có mặt của dục, sân, hôn trầm thụy miên, trạo hối, và nghi. Quan trọng là nhận biết sự sanh khởi, đoạn diệt, và không tái sanh trong tương lai của chúng. (Trích trong Kinh Niệm Xứ, 1018, 1043, 1232-1233, 1237-1238)
Năm Thủ Uẩn: Quán chiếu sắc, thọ, tưởng, hành, thức về tính tập khởi và sự diệt tận của chúng. "Ðây là sắc, đây là sắc tập, đây là sắc diệt. Ðây là thọ, đây là thọ tập, đây là thọ diệt. Ðây là tưởng, đây là tưởng tập; đây là tưởng diệt. Ðây là hành, đây là hành tập, đây là hành diệt. Ðây là thức, đây là thức tập, đây là thức diệt"." (Trích trong Kinh Niệm Xứ, 1220)
Sáu Nội Ngoại Xứ: Quán chiếu mắt và sắc, tai và tiếng, mũi và mùi, lưỡi và vị, thân và xúc, ý và pháp, và sự sanh khởi, đoạn diệt, và không tái sanh trong tương lai của các kiết sử sanh khởi do duyên giữa chúng. (Trích trong Kinh Niệm Xứ)
Bảy Giác Chi: Nhận biết sự có mặt hay không có mặt của niệm, trạch pháp, tinh tấn, hỷ, khinh an, định, xả. Quan trọng là nhận biết sự sanh khởi của giác chi chưa sanh và sự tu tập viên thành của giác chi đã sanh. (Trích trong Kinh Niệm Xứ) Phân tích chi tiết các yếu tố giúp khởi sanh tinh tấn giác chi (quán tưởng khổ cảnh, quán tưởng ân đức Phật, tránh xa người lười biếng, chăm sóc người tích cực, tâm có khuynh hướng làm nổi dậy tinh tấn) (1325, 1335, 1338-1340). Xả giác chi nổi lên khi tránh xa những người quá đề cao chúng sanh và các hành (tài sản vật chất). (1379)
Tứ Thánh Đế: Nhận biết khổ, tập, diệt, đạo (con đường dẫn đến sự diệt khổ). (Trích trong Kinh Niệm Xứ)
Mục tiêu: Nhận biết bản chất vô thường, khổ, vô ngã của các pháp; diệt trừ tham lam và ưu sầu; đạt được giải thoát. (Trích nhiều lần trong Kinh Niệm Xứ, 1042)
III. Các Khái Niệm Quan Trọng Khác
Nhiệt tâm (Ātāpī): Chánh tinh tấn. (1045, 1207)
Tỉnh giác (Sampajāna): Hiểu biết rõ ràng. Liên quan đến tuệ quán và quán minh. (1045, 1207)
Chánh niệm (Sati): Sự ghi nhớ, thiết lập tâm vào đối tượng. Được coi là "ích lợi cho tất cả mọi người" vì "bảo vệ được tâm khỏi rơi vào phóng dật." (1317)
An chỉ định (Absorption) và Cận hành định: Các mức độ định tâm đạt được thông qua quán niệm, đặc biệt là quán bất tịnh. (1143, 1146, 1186, 1187, 1198) An chỉ định đòi hỏi nỗ lực gấp đôi khi đối tượng trở nên mạnh mẽ hơn. (1191, 1193)
Phương pháp chung: Cách thức để hiểu rõ các thể bất tịnh, bao gồm thông qua ấn tướng (màu sắc, hình dạng, phương hướng, vị trí, giới hạn), trạng thái, giới, trống rỗng, và ngũ uẩn. (1200-1205)
Thế gian (Loka): Trong ngữ cảnh này, thân xác được xem là thế gian vì nó "tiêu hoại và đổ bể." (1210)
Diệt trừ (Vineyya): Có nghĩa là diệt trừ bằng phương tiện ngăn chặn. (1042)
Ngũ Quyền: Tín, tấn, niệm, định, tuệ. Phân tích nhấn mạnh sự quân bình giữa các quyền này và vai trò quan trọng của niệm quyền (chánh niệm). (1313, 1316, 1317)
IV. Mục Đích Cuối Cùng
Mục đích tối thượng của việc tu tập Tứ Niệm Xứ là đạt được Niết bàn (Níp-bàn) thông qua Bát Thánh Đạo. Các niệm xứ được ví như bốn cổng thành dẫn đến Niết bàn. "Giống như một thành phố với bốn cổng thành... Chính vì thế ta nên hiểu qui định này là như vậy. Cũng giống như vậy khi ta coi thành phố là Níp-bàn; giống như cổng thành với bát thánh đạo siêu thế; giống như phía đông v.v... cộng với thân xác v.v..."