Thảo luận Kinh Sợ Hãi Khiếp Đảm - Bài số 4 Trung Bộ Kinh

Thảo luận này dựa trên "Kinh Trung Bộ - Bài số 4 Kinh Sợ Hãi Khiếp Đảm" "Kinh số 04 - Giải Thích Kinh Khiếp Đảm và Sợ Hãi - Sudhamma.Net". Các nguồn này thảo luận về con đường tu tập của một Sa-môn hoặc Bà-la-môn, đặc biệt là những khó khăn khi sống ở nơi vắng vẻ, hoang vu và cách vượt qua những sợ hãi và bất thiện khởi lên. Chúng cũng làm sáng tỏ các khía cạnh về đạo đức, thiền định, trí tuệ và mục đích tối thượng của việc tu tập trong Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda). Các nguồn này cũng cung cấp giải thích chi tiết về các thuật ngữ Pali và các khái niệm Phật giáo quan trọng.

Các Chủ đề Chính và Ý tưởng Quan trọng:

  1. Khó khăn của đời sống viễn ly ở nơi hoang vắng: Cả hai nguồn đều nhấn mạnh rằng sống ở nơi xa vắng trong rừng núi hoang vu là một điều rất khó khăn và đòi hỏi sự kham nhẫn. Điều này được lặp đi lặp lại trong đoạn hội thoại giữa Tôn giả Gotama và Bà-la-môn, và được giải thích thêm trong phần chú giải.
  2. Trích dẫn: "Thật khó kham nhẫn những trú xứ xa vắng trong rừng núi hoang vu! Thật khó khăn đời sống viễn ly! Thật khó thưởng thức đời sống độc cư! Con nghĩ rằng rừng núi làm rối loạn tâm trí vị Tỷ-kheo chưa chứng Thiền định." (Kinh Sợ Hãi Khiếp Đảm)
  3. Giải thích: Phần chú giải giải thích rằng "durabhisambhavāni hi" có nghĩa là "thật khó sống an ổn, khó kham nhẫn được, tức là vị tỳ khưu không đủ năng lực thì không thể an trú được." (Kinh số 04 - Giải Thích) Nó cũng giải thích rằng rừng rậm có thể làm xao lãng tâm trí bởi "nhiều loại âm thanh khác nhau như những âm thanh của cỏ, của lá và của cả động vật, và (gồm cả) những đối tưởng (tạo cảm giác) rùng rợn đáng sợ." (Kinh số 04 - Giải Thích)
  4. Tầm quan trọng của sự thanh tịnh trong tu tập: Nguồn "Kinh Sợ Hãi Khiếp Đảm" liệt kê nhiều loại bất thiện (khẩu nghiệp, ý nghiệp, mạng sống không thanh tịnh, tham dục, sân hận, hôn trầm thụy miên, dao động, tâm không an tịnh, khen mình chê người, ham muốn lợi dưỡng, biếng nhác, thất niệm, không định tĩnh, liệt tuệ) mà một Sa-môn hay Bà-la-môn có thể mắc phải, và chỉ ra rằng chính những bất thiện này sẽ "làm cho sợ hãi, khiếp đảm, bất thiện khởi lên" khi sống ở nơi hoang vắng. Ngược lại, Tôn giả Gotama quán sát sự thanh tịnh của mình trong các khía cạnh này để cảm thấy lòng tự tin được xác chứng hơn.
  5. Trích dẫn: "Những Sa-môn, hay Bà-la-môn nào, có khẩu nghiệp không thanh tịnh … có ý nghiệp không thanh tịnh … có mạng sống không thanh tịnh sống tại các trú xứ xa vắng, trong rừng núi hoang vu, do nguyên nhân nhiễm trước mạng sống không thanh tịnh, những Tôn giả Sa-môn hay Bà-la-môn ấy chắc chắn làm cho sợ hãi, khiếp đảm, bất thiện khởi lên. Ta không có mạng sống không thanh tịnh... Mạng sống Ta thanh tịnh." (Kinh Sợ Hãi Khiếp Đảm)
  6. Giải thích: Phần chú giải mở rộng thêm về "mạng sống không thanh tịnh" (aparisuddhājīvā), bao gồm 21 loại tà mạng như làm thầy thuốc, đại sứ, buôn bán kiếm lời. Nó cũng giải thích cách mà các bất thiện như khẩu nghiệp không thanh tịnh hoặc ý nghiệp không thanh tịnh có thể dẫn đến sợ hãi và khiếp đảm khi vị Sa-môn hoặc Bà-la-môn đó lo sợ hậu quả của hành động mình đã làm. (Kinh số 04 - Giải Thích)
  7. Đức Phật Gotama là người dẫn đường và tấm gương: Bà-la-môn công nhận Tôn giả Gotama là vị lãnh đạo, người giúp ích rất nhiều và khích lệ sách tấn cho những người xuất gia vì lòng tin nơi Ngài. Đức Phật khẳng định điều này và sau đó giải thích cách Ngài đã vượt qua sự sợ hãi và đạt được giác ngộ thông qua việc đối diện với những điều kiện khó khăn và kiểm soát tâm trí.
  8. Trích dẫn: "Ðối với những vị này, Tôn giả Gotama là vị lãnh đạo. Ðối với những vị này, Tôn giả Gotama giúp ích rất nhiều. Ðối với những vị này, Tôn giả Gotama là vị khích lệ sách tấn. Các vị này chấp nhận tuân theo quan điểm của Tôn giả Gotama." (Kinh Sợ Hãi Khiếp Đảm)
  9. Trích dẫn: "Nay sự sợ hãi khiếp đảm ấy đã đến!’ Này Bà-la-môn, rồi Ta suy nghĩ: “Sao Ta ở đây, chỉ để mong đợi sự sợ hãi khiếp đảm chớ không gì khác? Trong bất cứ hành vi cử chỉ nào của Ta mà sợ hãi khiếp đảm ấy đến, trong hành vi cử chỉ ấy, Ta hãy trừ diệt sợ hãi khiếp đảm ấy”. (Kinh Sợ Hãi Khiếp Đảm)
  10. Các Minh (Vijjā) đạt được qua tu tập: Đức Phật mô tả việc đạt được Ba Minh (Tam Minh) trong các canh đêm khi sống ở nơi hoang vắng:
  11. Minh thứ nhất (Biết về tiền kiếp - Pubbenivāsānussatiñāna): Thấy rõ các kiếp sống trong quá khứ của chính mình.
  12. Minh thứ hai (Biết về sanh tử của chúng sanh - Cutūpapātañāṇa): Với thiên nhãn siêu nhân, thấy sự sống chết của chúng sanh và tuệ tri rằng họ tái sanh tùy thuộc vào hạnh nghiệp của họ (ác hạnh dẫn đến cõi dữ, thiện hạnh dẫn đến cõi Trời).
  13. Minh thứ ba (Biết về sự diệt tận lậu hoặc - Āsavakkhayañāṇa): Tâm thoát khỏi các lậu hoặc (dục lậu, hữu lậu, vô minh lậu) và đạt được trí tuệ hiểu biết về sự giải thoát ("Sanh đã tận, phạm hạnh đã thành, việc cần làm đã làm, không còn trở lui trạng thái này nữa").
  14. Trích dẫn: "Trong đêm canh đầu Ta chứng được minh thứ nhất... Trong đêm canh ba, Ta chứng được minh thứ ba, vô minh diệt, minh sanh; bóng tối diệt, ánh sáng sanh... Nhờ biết như vậy, nhờ thấy như vậy, tâm của Ta thoát khỏi dục lậu, thoát khỏi hữu lậu, thoát khỏi vô minh lậu." (Kinh Sợ Hãi Khiếp Đảm)
  15. Giải thích: Phần chú giải cung cấp giải thích sâu hơn về các Minh này, liên kết chúng với Tứ Thánh Đế và việc đoạn trừ phiền não. Nó cũng giải thích ý nghĩa của "Sanh đã tận" (khổ đế đã được biết rõ và đoạn trừ), "Phạm hạnh đã thành" (Đạo đế đã được tu tập hoàn mãn), "Việc cần làm đã làm" (16 phận sự đối với Tứ Thánh Đế đã hoàn thành), và "Không còn trở lui trạng thái này nữa" (sự tiếp nối của uẩn sẽ chấm dứt, không còn tái sanh). (Kinh số 04 - Giải Thích)
  16. Mục đích của việc sống trong rừng của Đức Phật: Đức Phật giải thích rằng việc Ngài sống ở nơi vắng vẻ không phải vì chưa diệt trừ tham, sân, si, mà là vì hai mục đích: "Tự thấy sự hiện tại lạc trú" (an lạc ngay trong hiện tại) và "vì lòng thương tưởng chúng sanh trong tương lai".
  17. Trích dẫn: "Do Ta quán sát hai mục đích mà Ta sống tại các trú xứ xa vắng, trong rừng núi hoang vu. Tự thấy sự hiện tại lạc trú và vì lòng thương tưởng chúng sanh trong tương lai." (Kinh Sợ Hãi Khiếp Đảm)
  18. Giải thích: Phần chú giải giải thích "hiện tại lạc trú" (diṭṭhadhammasukhavihāraṃ) là "tự thân nhìn thấy rõ ràng việc an trú này", bao gồm sự thoải mái trong mọi oai nghi. Lòng thương tưởng chúng sanh trong tương lai (Pacchimañca janataṃ anukampamāno) được giải thích là việc làm gương cho những người xuất gia sau này thấy được lợi ích của việc sống ở nơi hoang vắng và kiên trì tu tập để đoạn tận khổ đau. (Kinh số 04 - Giải Thích)
  19. Giá trị của Giáo Pháp và việc Quy y Tam Bảo: Bà-la-môn bày tỏ sự tán thán sâu sắc đối với Giáo Pháp của Tôn giả Gotama, ví như việc dựng lại vật bị quăng ngã, phơi bày cái bị che kín, chỉ đường cho người lạc hướng, và đem đèn sáng vào bóng tối. Sau đó, ông phát nguyện Quy y Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng).
  20. Trích dẫn: "Như người dựng đứng lại những gì bị quăng ngã xuống, phơi bày ra những gì bị che kín, chỉ đường cho người bị lạc hướng, đem đèn sáng vào trong bóng tối để những ai có mắt có thể thấy sắc. Cũng vậy, Chánh pháp đã được Tôn giả Gotama dùng nhiều phương tiện trình bày giải thích. Con quy y Tôn giả Gotama, quy y Pháp và quy y Tỷ-kheo Tăng. Mong Tôn giả Gotama nhận con làm đệ tử; từ này trở đi cho đến mạng chung, con trọn đời quy ngưỡng." (Kinh Sợ Hãi Khiếp Đảm)
  21. Giải thích: Phần chú giải giải thích ý nghĩa sâu sắc của việc Quy y (saraṇagamanaṃ), bao gồm việc đi đến, tìm nơi nương nhờ, thọ trì, và phó thác thân mạng. Nó cũng phân tích ý nghĩa của từng đối tượng quy y (Phật, Pháp, Tăng) và lợi ích của việc quy y, bao gồm việc tránh xa khổ cảnh và tái sanh vào cõi trời đối với người phàm phu, và không bị ô nhiễm đối với bậc Thánh. Chú giải cũng phân loại và giải thích các cách thức biểu lộ sự tôn kính (chắp tay) và làm rõ ai được coi là cư sĩ (Upāsaka) và các giới, nghề nghiệp, bất lợi, thuận lợi của người cư sĩ. (Kinh số 04 - Giải Thích)
  22. Vai trò của Pali và Kinh điển Theravāda: Nguồn Theravada.vn giới thiệu mình là thư viện Phật Giáo Nguyên Thủy Theravāda, tổng hợp các tài liệu Dhamma Pháp bảo, tạo duyên cho mọi người tiếp cận Dhamma của Đức Phật Gotama đã chỉ dạy và được các bậc Đại Trưởng Lão gìn giữ lưu truyền. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và truyền bá kinh điển gốc (chẳng hạn Kinh Trung Bộ) và các chú giải (như chú giải Kinh Khiếp Đảm và Sợ Hãi) trong truyền thống Theravāda.
  23. Trích dẫn: "Theravada.vn là trang thư viện Phật Giáo Nguyên Thủy Theravāda, tổng hợp các tài liệu Dhamma Pháp bảo, tạo duyên đến các quý vị hữu duyên được biết đến Dhamma mà Đức Phật Gotama đã chỉ dạy và được các bậc Đại Trưởng Lão gìn giữ lưu truyền..." (Kinh Sợ Hãi Khiếp Đảm)
  24. Các tiêu đề khác: Các tiêu đề trong danh sách các nguồn bao gồm "GIỚI THIỆU VĂN HỌC KINH ĐIỂN PALI – SƯ GIÁC NGUYÊN DỊCH", "HỌC PALI QUA KINH TỤNG", "HƯỚNG DẪN ĐỌC TAM TẠNG KINH ĐIỂN", "TỪ ĐIỂN", và các "BÀI PHÁP VỀ PALI", cho thấy sự tập trung vào ngôn ngữ Pali và việc nghiên cứu kinh điển gốc.


Kết luận:

Các nguồn này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về con đường tu tập trong Phật giáo Theravāda, đặc biệt là những thách thức và lợi ích của đời sống viễn ly ở nơi hoang vắng. Chúng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thanh lọc bản thân khỏi các bất thiện, sự cần thiết của thiền định và trí tuệ để vượt qua sợ hãi và đạt được giải thoát. Đức Phật Gotama được trình bày như một tấm gương vĩ đại và là người chỉ đường cho chúng sanh. Đồng thời, các nguồn này cũng làm nổi bật vai trò trung tâm của việc Quy y Tam Bảo và tầm quan trọng của việc học hỏi và thực hành Giáo Pháp chân chính như đã được lưu truyền trong truyền thống Theravāda. Các giải thích chi tiết trong phần chú giải giúp làm rõ các thuật ngữ và khái niệm phức tạp, hỗ trợ người đọc hiểu sâu hơn về nội dung của Kinh điển.

Trải nghiệm gieo quẻ Kinh Dịch miễn phí tại đây: Gieo Quẻ Hôm Nay

📝 Các bài viết khác

🎁 Tặng ngay gói 50.000 đồng – 10 lần gieo quẻ miễn phí! Nhập email để nhận ngay.